Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
15 |
15% |
Các trận chưa diễn ra |
85 |
85% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
53.33% |
Trận hòa |
3 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
26.67% |
Tổng số bàn thắng |
51 |
Trung bình 3.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
32 |
Trung bình 2.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
19 |
Trung bình 1.27 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Maldives |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Maldives |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Maldives |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Bangladesh |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ấn Độ, Bangladesh |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nepal, Sri Lanka |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Afghanistan |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Ấn Độ, Afghanistan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nepal |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Bhutan |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Bhutan |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sri Lanka |
10 bàn |