Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
5 |
1.67% |
Các trận chưa diễn ra |
295 |
98.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
1 |
20% |
Trận hòa |
1 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
60% |
Tổng số bàn thắng |
17 |
Trung bình 3.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
6 |
Trung bình 1.2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
11 |
Trung bình 2.2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Monterrey |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Real Esteli |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Monterrey |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Vancouver Whitecaps FC, Club Comunicaciones, Herediano, Club America, Tigres UANL, Forge |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Monterrey, Chivas Guadalajara, Toluca, Club America, Tigres UANL |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Vancouver Whitecaps FC, Club Comunicaciones, Herediano, Real Esteli, Forge |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Vancouver Whitecaps FC, Monterrey, Chivas Guadalajara, Toluca, Tigres UANL, Real Esteli |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Monterrey, Chivas Guadalajara, Toluca, Club America, Tigres UANL |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Vancouver Whitecaps FC, Club Comunicaciones, Herediano, Real Esteli, Forge |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Club Comunicaciones |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Club Comunicaciones |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Club America |
2 bàn |