Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
12 |
3.33% |
Các trận chưa diễn ra |
348 |
96.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
25% |
Trận hòa |
6 |
50% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
66.67% |
Tổng số bàn thắng |
50 |
Trung bình 4.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
19 |
Trung bình 1.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
31 |
Trung bình 2.58 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Jordan U23 |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Thái Lan U23, Australia U23 |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Jordan U23 |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Iraq U23 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
United Arab Emirates U23, Jordan U23 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Saudi Arabia U23, Iraq U23, Australia U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hàn Quốc U23 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hàn Quốc U23, Ai Cập U23, Jordan U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Saudi Arabia U23, Iraq U23, Australia U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Thái Lan U23 |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Thái Lan U23 |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Jordan U23 |
8 bàn |