Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
13 |
3.61% |
Các trận chưa diễn ra |
347 |
96.39% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
53.85% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
17 |
130.77% |
Tổng số bàn thắng |
64 |
Trung bình 4.92 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
23 |
Trung bình 1.77 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
41 |
Trung bình 3.15 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Lsk Kvinner Womens |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Lsk Kvinner Womens |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Valerenga Womens |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Stabaek Womens |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Brann Womens |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Stabaek Womens |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Valerenga Womens |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Valerenga Womens |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Valerenga Womens |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Stabaek Womens |
30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Stabaek Womens |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Brann Womens |
10 bàn |