Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
12 |
3.33% |
Các trận chưa diễn ra |
348 |
96.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
41.67% |
Trận hòa |
1 |
8% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
50% |
Tổng số bàn thắng |
35 |
Trung bình 2.92 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
18 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
17 |
Trung bình 1.42 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Valerenga Womens |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Valerenga Womens |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Valerenga Womens |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Avaldsnes Womens |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Avaldsnes Womens |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Stabaek Womens |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Valerenga Womens |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Valerenga Womens |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Valerenga Womens |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Avaldsnes Womens |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Avaldsnes Womens |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Avaldsnes Womens |
9 bàn |