Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
10 |
2.78% |
Các trận chưa diễn ra |
350 |
97.22% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
80% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
20% |
Tổng số bàn thắng |
47 |
Trung bình 4.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
31 |
Trung bình 3.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
16 |
Trung bình 1.6 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Taroona |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Taroona |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hobart United |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
University Of Tasmania Sc |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
University Of Tasmania Sc, Hobart United |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
New Town Eagles, South East United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
South East United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
South East United, Hobart United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
New Town Eagles, South East United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hobart United |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
New Town Eagles |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hobart United |
16 bàn |