Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
29 |
8.06% |
Các trận chưa diễn ra |
331 |
91.94% |
Chiến thắng trên sân nhà |
37 |
127.59% |
Trận hòa |
10 |
34% |
Chiến thắng trên sân khách |
18 |
62.07% |
Tổng số bàn thắng |
201 |
Trung bình 6.93 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
111 |
Trung bình 3.83 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
90 |
Trung bình 3.1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Royal Olympic Club Charleroi |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Tubize |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Charleroi B |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Antwerp B |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Hoogstraten VV, Spouwen Mopertingen, Rochefort, Thes Sport Tessenderlo, Ninove, Antwerp B, Leuven B |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
KSK Heist, Royal Knokke, Binche, Rfc Tournai Doornik, Lyra Lierse Berlaar, Antwerp B |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Royal Knokke |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
RAEC Bergen Mons, Royal Knokke, Rochefort, Thes Sport Tessenderlo, Ninove |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
KSK Heist, Royal Knokke, Spouwen Mopertingen, Binche, Kvk Tienen, Royal Cappellen, Lyra Lierse Berlaar, Gent B |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Charleroi B |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Standard Liege Ii |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Rfc Tournai Doornik, Charleroi B |
20 bàn |