Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
52 |
17.33% |
Các trận chưa diễn ra |
248 |
82.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
27 |
51.92% |
Trận hòa |
6 |
12% |
Chiến thắng trên sân khách |
19 |
36.54% |
Tổng số bàn thắng |
144 |
Trung bình 2.77 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
85 |
Trung bình 1.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
59 |
Trung bình 1.13 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Mỹ |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Mỹ |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Mỹ |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Thái Lan, Nữ Hàn Quốc, Nữ Trung Quốc, Nữ Jamaica, Nữ New Zealand, Nữ Nam Phi |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Thái Lan, Nữ Trung Quốc, Nữ New Zealand, Nữ Argentina, Nữ Chile, Nữ Nam Phi |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Tây Ban Nha, Nữ Pháp, Nữ Hàn Quốc, Nữ Jamaica, Nữ Nigeria |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Đức |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Trung Quốc, Nữ Brazil, Nữ Mỹ, Nữ Canada, Nữ Argentina, Nữ Nigeria |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Đức, Nữ Anh, Nữ Pháp |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Thái Lan |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Jamaica |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Thái Lan |
18 bàn |