Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
217 |
72.33% |
Các trận chưa diễn ra |
83 |
27.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
98 |
45.16% |
Trận hòa |
26 |
12% |
Chiến thắng trên sân khách |
90 |
41.47% |
Tổng số bàn thắng |
915 |
Trung bình 4.22 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
490 |
Trung bình 2.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
425 |
Trung bình 1.96 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Anh |
62 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Anh |
35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Pháp |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Georgia |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Georgia, Nữ Croatia, Nữ Kazakhstan, Armenia Womens |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
nữ Luxembourg, Nữ Georgia, Nữ Bulgaria, Kosovo Womens, Moldova Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Tây Ban Nha, Nữ Anh |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Nga, Nữ Tây Ban Nha, Nữ Anh |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Ý, Nữ Tây Ban Nha, Nữ Thụy Điển, Nữ Nauy, Nữ Anh |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Đảo Faroe, Nữ Latvia |
56 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Georgia |
31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Latvia |
35 bàn |