Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
15 |
4.17% |
Các trận chưa diễn ra |
345 |
95.83% |
Chiến thắng trên sân nhà |
17 |
113.33% |
Trận hòa |
2 |
13% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
46.67% |
Tổng số bàn thắng |
86 |
Trung bình 5.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
51 |
Trung bình 3.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
35 |
Trung bình 2.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Rosengard Womens |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Orebro Womens |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Rosengard Womens |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Pitea If Womens |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Pitea If Womens |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Orebro Womens |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Rosengard Womens |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Rosengard Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Rosengard Womens |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Orebro Womens |
34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Orebro Womens |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Linkopings Fc Womens |
19 bàn |