Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
20 |
5.56% |
Các trận chưa diễn ra |
340 |
94.44% |
Chiến thắng trên sân nhà |
12 |
60% |
Trận hòa |
5 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
15% |
Tổng số bàn thắng |
55 |
Trung bình 2.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
33 |
Trung bình 1.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
22 |
Trung bình 1.1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Linkopings Fc Womens |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Linkopings Fc Womens |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Kristianstads Dff Womens |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Orebro Womens |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Orebro Womens, Pitea If Womens |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Orebro Womens |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Linkopings Fc Womens, Kristianstads Dff Womens, Pitea If Womens |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Pitea If Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Linkopings Fc Womens |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Orebro Womens |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Orebro Womens |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Pitea If Womens |
9 bàn |