Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
6 |
1.67% |
Các trận chưa diễn ra |
354 |
98.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
50% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
50% |
Tổng số bàn thắng |
21 |
Trung bình 3.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
11 |
Trung bình 1.83 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
10 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Hjk Helsinki Womens |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Hjk Helsinki Womens |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hjk Helsinki Womens |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Pk 35 Womens |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Pk 35 Womens |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Pk 35 Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hjk Helsinki Womens |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hjk Helsinki Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Hjk Helsinki Womens |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Pk 35 Womens |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Pk 35 Womens |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Pk 35 Womens |
6 bàn |