Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
6 |
1.67% |
Các trận chưa diễn ra |
354 |
98.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
2 |
33.33% |
Trận hòa |
4 |
67% |
Chiến thắng trên sân khách |
0 |
0% |
Tổng số bàn thắng |
21 |
Trung bình 3.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
13 |
Trung bình 2.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
8 |
Trung bình 1.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Trabzonspor U19 |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Trabzonspor U19 |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Trabzonspor U19 |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Galatasaray U19, Besiktas Jk U19 |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Besiktas Jk U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Galatasaray U19, Altinordu U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Galatasaray U19 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Besiktas Jk U19, Trabzonspor U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Galatasaray U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Besiktas Jk U19 |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Altinordu U19 |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Besiktas Jk U19 |
6 bàn |