Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
8 |
2.22% |
Các trận chưa diễn ra |
352 |
97.78% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
62.5% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
37.5% |
Tổng số bàn thắng |
35 |
Trung bình 4.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
22 |
Trung bình 2.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
13 |
Trung bình 1.63 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Galatasaray U19 |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Galatasaray U19 |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Galatasaray U19, Besiktas Jk U19 |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Bursaspor U19 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Altinordu U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Bursaspor U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Altinordu U19 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Altinordu U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Bursaspor U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Altay Spor Kulubu U19 |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Altay Spor Kulubu U19 |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Altay Spor Kulubu U19 |
9 bàn |