Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Al-Karamah | 21 | 11 | 9 | 1 | 42 | 11 | 42 |
2 | Al Futowa | 18 | 13 | 2 | 3 | 32 | 11 | 41 |
3 | Jableh Sc | 22 | 11 | 4 | 7 | 21 | 8 | 37 |
4 | Al-Ittihad Aleppo | 16 | 8 | 5 | 3 | 32 | 20 | 29 |
5 | Tishreen Sc | 15 | 8 | 3 | 4 | 12 | 8 | 27 |
6 | Al-Wahda Damascus | 18 | 7 | 4 | 7 | 22 | 15 | 25 |
7 | Al Wathba Homs | 15 | 3 | 7 | 5 | 12 | 17 | 16 |
8 | Al Taleiah | 24 | 4 | 1 | 19 | 8 | 58 | 13 |
9 | Al-Jaish Damascus | 27 | 3 | 3 | 21 | 19 | 56 | 12 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 67 | 18.61% |
Các trận chưa diễn ra | 293 | 81.39% |
Chiến thắng trên sân nhà | 49 | 73.13% |
Trận hòa | 20 | 30% |
Chiến thắng trên sân khách | 20 | 29.85% |
Tổng số bàn thắng | 202 | Trung bình 3.01 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 138 | Trung bình 2.06 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 64 | Trung bình 0.96 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Al-Karamah | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Al-Karamah | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Al-Ittihad Aleppo | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Al Taleiah | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Al Taleiah | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Tishreen Sc, Al Taleiah | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Tishreen Sc, Jableh Sc | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Tishreen Sc, Jableh Sc | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Al Futowa | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Al Taleiah | 58 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Al-Jaish Damascus | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Al Taleiah | 49 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp