Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
49 |
13.61% |
Các trận chưa diễn ra |
311 |
86.39% |
Chiến thắng trên sân nhà |
18 |
36.73% |
Trận hòa |
23 |
47% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
16.33% |
Tổng số bàn thắng |
74 |
Trung bình 1.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
46 |
Trung bình 0.94 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
28 |
Trung bình 0.57 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al-Ittihad Aleppo |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al-Ittihad Aleppo |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al-Ittihad Aleppo, Al-Jaish Damascus, Jableh Sc |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al-Jazeera (Jordan), Al Taleiah |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al-Jazeera (Jordan), Al Taleiah |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al-Jazeera (Jordan), Al Taleiah |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al Taleiah |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al Taleiah |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al Wathba Homs, Al Taleiah |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al-Wahda Damascus |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al-Wahda Damascus |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al-Wahda Damascus |
11 bàn |