Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
27 |
7.5% |
Các trận chưa diễn ra |
333 |
92.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
12 |
44.44% |
Trận hòa |
2 |
7% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
29.63% |
Tổng số bàn thắng |
94 |
Trung bình 3.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
55 |
Trung bình 2.04 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
39 |
Trung bình 1.44 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
University Of Tasmania Sc |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
New Town Eagles, Taroona |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
University Of Tasmania Sc |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Burnie United |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Burnie United |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ulverstone |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Northern Rangers |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Northern Rangers, Burnie United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
New Town Eagles |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Metro Claremont Sc |
28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Metro Claremont Sc |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Metro Claremont Sc |
18 bàn |