Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
30 |
8.33% |
Các trận chưa diễn ra |
330 |
91.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
14 |
46.67% |
Trận hòa |
12 |
40% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
20% |
Tổng số bàn thắng |
83 |
Trung bình 2.77 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
51 |
Trung bình 1.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
32 |
Trung bình 1.07 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Valerenga Womens |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Valerenga Womens |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Brann Womens |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Avaldsnes Womens |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Avaldsnes Womens |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Avaldsnes Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Brann Womens |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Lsk Kvinner Womens |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Brann Womens |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Avaldsnes Womens |
28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Avaldsnes Womens |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Avaldsnes Womens |
19 bàn |