Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
12 |
12% |
Các trận chưa diễn ra |
88 |
88% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
66.67% |
Trận hòa |
1 |
8% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
25% |
Tổng số bàn thắng |
43 |
Trung bình 3.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
29 |
Trung bình 2.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
14 |
Trung bình 1.17 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Afghanistan |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Afghanistan |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Afghanistan |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nepal, Bhutan, Sri Lanka |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nepal, Bhutan, Bangladesh, Sri Lanka |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ấn Độ |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Afghanistan |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Bangladesh, Sri Lanka, Afghanistan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ấn Độ |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Maldives, Bhutan |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Maldives |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Bangladesh, Sri Lanka |
7 bàn |