Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
15 |
15% |
Các trận chưa diễn ra |
85 |
85% |
Chiến thắng trên sân nhà |
10 |
66.67% |
Trận hòa |
2 |
13% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
20% |
Tổng số bàn thắng |
38 |
Trung bình 2.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
30 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
8 |
Trung bình 0.53 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Maldives |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Maldives |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Afghanistan |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Bhutan, Sri Lanka |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Bhutan, Afghanistan |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Maldives, Sri Lanka, Pakistan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Pakistan |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Bhutan, Afghanistan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Maldives, Pakistan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Afghanistan |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Maldives, Sri Lanka |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Afghanistan |
11 bàn |