Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
12 |
12% |
Các trận chưa diễn ra |
88 |
88% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
66.67% |
Trận hòa |
1 |
8% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
25% |
Tổng số bàn thắng |
29 |
Trung bình 2.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
20 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
9 |
Trung bình 0.75 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ấn Độ |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ấn Độ |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Maldives, Pakistan |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Bhutan, Sri Lanka |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Bhutan, Sri Lanka |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Bhutan, Bangladesh, Sri Lanka |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Bangladesh, Sri Lanka |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Bhutan, Sri Lanka, Pakistan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nepal, Bangladesh |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Bhutan |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nepal |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Bhutan |
9 bàn |