Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
15 |
15% |
Các trận chưa diễn ra |
85 |
85% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
40% |
Trận hòa |
4 |
27% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
42 |
Trung bình 2.8 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
25 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
17 |
Trung bình 1.13 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Maldives |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Maldives |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nepal |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Pakistan |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nepal |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Sri Lanka, Pakistan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Maldives |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nepal |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Maldives, Sri Lanka |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nepal, Pakistan |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Pakistan |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nepal |
9 bàn |