Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
16 |
16% |
Các trận chưa diễn ra |
84 |
84% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
37.5% |
Trận hòa |
4 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
37.5% |
Tổng số bàn thắng |
43 |
Trung bình 2.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
19 |
Trung bình 1.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
24 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nepal, Sri Lanka |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Pakistan |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nepal |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Bhutan |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Bhutan |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Bhutan, Afghanistan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Maldives |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Maldives, Bangladesh |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Afghanistan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ấn Độ, Bhutan |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Afghanistan |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ấn Độ, Bhutan |
5 bàn |