Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Pyunik | 14 | 10 | 2 | 2 | 28 | 9 | 32 |
2 | Avan Academy | 14 | 10 | 1 | 3 | 31 | 13 | 31 |
3 | Urartu | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 16 | 27 |
4 | Artsakh Noah | 12 | 8 | 1 | 3 | 31 | 9 | 25 |
5 | Van | 14 | 7 | 2 | 5 | 29 | 18 | 23 |
6 | Shirak | 14 | 5 | 3 | 6 | 11 | 21 | 18 |
7 | Ararat Yerevan | 15 | 5 | 2 | 8 | 15 | 24 | 17 |
8 | West Armenia | 14 | 5 | 2 | 7 | 16 | 26 | 17 |
9 | Bkma | 14 | 4 | 1 | 9 | 23 | 29 | 13 |
10 | Alashkert | 14 | 3 | 3 | 8 | 10 | 26 | 12 |
11 | Gandzasar Kapan | 12 | 0 | 2 | 10 | 5 | 32 | 2 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 76 | 31.67% |
Các trận chưa diễn ra | 164 | 68.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 31 | 40.79% |
Trận hòa | 11 | 14% |
Chiến thắng trên sân khách | 34 | 44.74% |
Tổng số bàn thắng | 223 | Trung bình 2.93 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 112 | Trung bình 1.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 111 | Trung bình 1.46 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Avan Academy, Artsakh Noah | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Van | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Pyunik | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Gandzasar Kapan | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Shirak, Gandzasar Kapan | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Gandzasar Kapan | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Pyunik, Artsakh Noah | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Pyunik, Artsakh Noah | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Pyunik, Avan Academy, Artsakh Noah | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Gandzasar Kapan | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Gandzasar Kapan | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Bkma | 17 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp