Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Alashkert | 30 | 19 | 7 | 4 | 59 | 26 | 64 |
2 | Gandzasar Kapan | 30 | 17 | 6 | 7 | 38 | 24 | 57 |
3 | Shirak | 30 | 15 | 5 | 10 | 30 | 25 | 50 |
4 | Pyunik | 30 | 12 | 9 | 9 | 35 | 27 | 45 |
5 | Banants | 30 | 5 | 6 | 19 | 18 | 44 | 21 |
6 | Ararat Yerevan | 30 | 4 | 3 | 23 | 18 | 52 | 15 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 90 | 37.5% |
Các trận chưa diễn ra | 150 | 62.5% |
Chiến thắng trên sân nhà | 34 | 37.78% |
Trận hòa | 18 | 20% |
Chiến thắng trên sân khách | 38 | 42.22% |
Tổng số bàn thắng | 198 | Trung bình 2.2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 99 | Trung bình 1.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 99 | Trung bình 1.1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Alashkert | 59 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Alashkert | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Alashkert | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Banants, Ararat Yerevan | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Ararat Yerevan | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Banants | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Gandzasar Kapan | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Shirak, Gandzasar Kapan | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Alashkert | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Ararat Yerevan | 52 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Ararat Yerevan | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Ararat Yerevan | 28 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp