Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Alashkert | 24 | 13 | 7 | 4 | 25 | 15 | 46 |
2 | Artsakh Noah | 24 | 12 | 5 | 7 | 35 | 20 | 41 |
3 | Banants | 24 | 12 | 5 | 7 | 28 | 19 | 41 |
4 | Ararat Yerevan | 24 | 11 | 7 | 6 | 34 | 18 | 40 |
5 | Avan Academy | 24 | 10 | 8 | 6 | 32 | 17 | 38 |
6 | Van | 24 | 9 | 4 | 11 | 25 | 30 | 31 |
7 | Pyunik | 24 | 6 | 7 | 11 | 20 | 18 | 25 |
8 | Lori Vanadzor | 24 | 7 | 2 | 15 | 16 | 44 | 23 |
9 | Shirak | 24 | 2 | 7 | 15 | 19 | 53 | 13 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 108 | 45% |
Các trận chưa diễn ra | 132 | 55% |
Chiến thắng trên sân nhà | 42 | 38.89% |
Trận hòa | 26 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 40 | 37.04% |
Tổng số bàn thắng | 234 | Trung bình 2.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 126 | Trung bình 1.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 108 | Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Artsakh Noah | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Ararat Yerevan, Avan Academy, Artsakh Noah | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Pyunik | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Lori Vanadzor | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Pyunik | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Lori Vanadzor | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Alashkert | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Alashkert | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Avan Academy | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Shirak | 53 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Shirak | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Shirak | 30 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp