Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Pyunik | 28 | 20 | 5 | 3 | 73 | 22 | 65 |
2 | Banants | 28 | 20 | 4 | 4 | 58 | 24 | 64 |
3 | Ulisses FC | 28 | 17 | 4 | 7 | 44 | 23 | 55 |
4 | MIKA Ashtarak | 28 | 14 | 4 | 10 | 47 | 31 | 46 |
5 | Impuls Dilijan | 28 | 10 | 7 | 11 | 31 | 43 | 37 |
6 | Gandzasar Kapan | 28 | 8 | 3 | 17 | 24 | 45 | 27 |
7 | Kilikia Yerevan | 28 | 4 | 3 | 21 | 19 | 62 | 15 |
8 | Shirak | 28 | 2 | 4 | 22 | 22 | 68 | 10 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 112 | 46.67% |
Các trận chưa diễn ra | 128 | 53.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 51 | 45.54% |
Trận hòa | 17 | 15% |
Chiến thắng trên sân khách | 44 | 39.29% |
Tổng số bàn thắng | 318 | Trung bình 2.84 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 181 | Trung bình 1.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 137 | Trung bình 1.22 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Pyunik | 73 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Pyunik | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Pyunik | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Kilikia Yerevan | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Shirak | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Kilikia Yerevan | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Pyunik | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Ulisses FC | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Pyunik | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Shirak | 68 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Kilikia Yerevan | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Shirak | 44 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp