Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Pyunik | 28 | 19 | 4 | 5 | 58 | 26 | 61 |
2 | Ulisses FC | 28 | 15 | 5 | 8 | 43 | 32 | 50 |
3 | Shirak | 28 | 14 | 7 | 7 | 51 | 32 | 49 |
4 | Alashkert | 28 | 10 | 8 | 10 | 32 | 35 | 38 |
5 | MIKA Ashtarak | 28 | 9 | 10 | 9 | 33 | 34 | 37 |
6 | Banants | 28 | 8 | 8 | 12 | 42 | 46 | 32 |
7 | Gandzasar Kapan | 28 | 7 | 8 | 13 | 31 | 44 | 29 |
8 | Ararat Yerevan | 28 | 3 | 4 | 21 | 28 | 69 | 13 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 112 | 46.67% |
Các trận chưa diễn ra | 128 | 53.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 52 | 46.43% |
Trận hòa | 27 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 33 | 29.46% |
Tổng số bàn thắng | 318 | Trung bình 2.84 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 181 | Trung bình 1.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 137 | Trung bình 1.22 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Pyunik | 58 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Pyunik | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Shirak | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Ararat Yerevan | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Alashkert | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | MIKA Ashtarak, Ararat Yerevan | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Pyunik | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Shirak | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Pyunik | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Ararat Yerevan | 69 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Ararat Yerevan | 35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Ararat Yerevan | 34 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp