Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Ulisses FC | 28 | 15 | 8 | 5 | 38 | 22 | 53 |
2 | Gandzasar Kapan | 28 | 12 | 10 | 6 | 31 | 16 | 46 |
3 | Pyunik | 28 | 12 | 10 | 6 | 33 | 28 | 46 |
4 | Banants | 28 | 12 | 8 | 8 | 42 | 30 | 44 |
5 | MIKA Ashtarak | 28 | 12 | 8 | 8 | 36 | 25 | 44 |
6 | Impuls Dilijan | 28 | 10 | 7 | 11 | 37 | 36 | 37 |
7 | Shirak | 28 | 6 | 7 | 15 | 25 | 42 | 25 |
8 | Ararat Yerevan | 28 | 2 | 4 | 22 | 14 | 57 | 10 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 112 | 46.67% |
Các trận chưa diễn ra | 128 | 53.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 47 | 41.96% |
Trận hòa | 31 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 34 | 30.36% |
Tổng số bàn thắng | 256 | Trung bình 2.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 137 | Trung bình 1.22 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 119 | Trung bình 1.06 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Banants | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Banants | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Ulisses FC, MIKA Ashtarak | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Ararat Yerevan | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Ararat Yerevan | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Ararat Yerevan | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Gandzasar Kapan | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Gandzasar Kapan | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Gandzasar Kapan | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Ararat Yerevan | 57 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Ararat Yerevan | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Ararat Yerevan | 30 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp