Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Shirak | 42 | 26 | 10 | 6 | 70 | 38 | 88 |
2 | MIKA Ashtarak | 42 | 24 | 7 | 11 | 57 | 40 | 79 |
3 | Gandzasar Kapan | 42 | 18 | 13 | 11 | 48 | 37 | 67 |
4 | FC Pyunik | 42 | 19 | 6 | 17 | 67 | 51 | 63 |
5 | Impuls Dilijan | 42 | 18 | 6 | 18 | 66 | 65 | 60 |
6 | Ulisses FC | 42 | 11 | 12 | 19 | 41 | 50 | 45 |
7 | Ararat Yerevan | 42 | 9 | 6 | 27 | 28 | 69 | 33 |
8 | Banants | 42 | 5 | 16 | 21 | 37 | 64 | 31 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 168 | 70% |
Các trận chưa diễn ra | 72 | 30% |
Chiến thắng trên sân nhà | 82 | 48.81% |
Trận hòa | 38 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 48 | 28.57% |
Tổng số bàn thắng | 414 | Trung bình 2.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 246 | Trung bình 1.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 168 | Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Shirak | 70 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Shirak | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Impuls Dilijan | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Ararat Yerevan | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Ararat Yerevan | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Ararat Yerevan | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Gandzasar Kapan | 37 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Gandzasar Kapan | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Shirak | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Ararat Yerevan | 69 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Ararat Yerevan | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Impuls Dilijan | 42 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp