Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Banants | 28 | 14 | 8 | 6 | 38 | 23 | 50 |
2 | Shirak | 28 | 13 | 8 | 7 | 48 | 31 | 47 |
3 | MIKA Ashtarak | 28 | 12 | 11 | 5 | 36 | 27 | 47 |
4 | Ararat Yerevan | 28 | 12 | 8 | 8 | 30 | 23 | 44 |
5 | Gandzasar Kapan | 28 | 8 | 11 | 9 | 36 | 31 | 35 |
6 | Pyunik | 28 | 8 | 8 | 12 | 41 | 39 | 32 |
7 | Ulisses FC | 28 | 7 | 4 | 17 | 21 | 45 | 25 |
8 | Alashkert | 28 | 6 | 6 | 16 | 38 | 69 | 24 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 112 | 46.67% |
Các trận chưa diễn ra | 128 | 53.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 46 | 41.07% |
Trận hòa | 32 | 29% |
Chiến thắng trên sân khách | 34 | 30.36% |
Tổng số bàn thắng | 288 | Trung bình 2.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 166 | Trung bình 1.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 122 | Trung bình 1.09 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Shirak | 48 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Banants | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Shirak | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Ulisses FC | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Ulisses FC | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Banants | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Banants, Ararat Yerevan | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Banants | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Ararat Yerevan | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Alashkert | 69 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Alashkert | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Alashkert | 43 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp