Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Pyunik | 28 | 18 | 3 | 7 | 58 | 22 | 57 |
2 | Banants | 28 | 16 | 4 | 8 | 56 | 26 | 52 |
3 | MIKA Ashtarak | 28 | 14 | 8 | 6 | 42 | 24 | 50 |
4 | Ararat Yerevan | 28 | 15 | 4 | 9 | 49 | 42 | 49 |
5 | Gandzasar Kapan | 28 | 11 | 6 | 11 | 35 | 31 | 39 |
6 | Shirak | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 37 | 34 |
7 | Ulisses FC | 28 | 8 | 6 | 14 | 21 | 46 | 30 |
8 | Kilikia Yerevan | 28 | 1 | 2 | 25 | 10 | 70 | 5 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 112 | 46.67% |
Các trận chưa diễn ra | 128 | 53.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 50 | 44.64% |
Trận hòa | 20 | 18% |
Chiến thắng trên sân khách | 42 | 37.5% |
Tổng số bàn thắng | 298 | Trung bình 2.66 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 156 | Trung bình 1.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 142 | Trung bình 1.27 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Pyunik | 58 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | MIKA Ashtarak | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Banants | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Kilikia Yerevan | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Kilikia Yerevan | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Kilikia Yerevan | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Pyunik | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Banants | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Pyunik, MIKA Ashtarak | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Kilikia Yerevan | 70 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Kilikia Yerevan | 38 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Kilikia Yerevan | 32 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp