Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Banants | 36 | 26 | 5 | 5 | 68 | 25 | 83 |
2 | Pyunik | 36 | 25 | 5 | 6 | 72 | 23 | 80 |
3 | Avan Academy | 36 | 23 | 7 | 6 | 70 | 27 | 76 |
4 | Alashkert | 36 | 20 | 6 | 10 | 58 | 37 | 66 |
5 | Van | 36 | 11 | 7 | 18 | 38 | 59 | 40 |
6 | Ararat Yerevan | 36 | 10 | 8 | 18 | 29 | 42 | 38 |
7 | Shirak | 36 | 10 | 6 | 20 | 25 | 55 | 36 |
8 | Bkma | 36 | 7 | 11 | 18 | 36 | 53 | 32 |
9 | Artsakh Noah | 36 | 8 | 8 | 20 | 34 | 66 | 32 |
10 | Lernayin Artsakh | 36 | 5 | 7 | 24 | 16 | 59 | 22 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 75% |
Các trận chưa diễn ra | 60 | 25% |
Chiến thắng trên sân nhà | 71 | 39.44% |
Trận hòa | 35 | 19% |
Chiến thắng trên sân khách | 74 | 41.11% |
Tổng số bàn thắng | 446 | Trung bình 2.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 219 | Trung bình 1.22 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 227 | Trung bình 1.26 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Pyunik | 72 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Pyunik | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Banants | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Lernayin Artsakh | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Lernayin Artsakh | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Lernayin Artsakh | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Pyunik | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Avan Academy | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Banants | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Artsakh Noah | 66 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Lernayin Artsakh | 34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Artsakh Noah | 33 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp