Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Pyunik | 36 | 24 | 10 | 2 | 84 | 28 | 82 |
2 | Artsakh Noah | 36 | 26 | 2 | 8 | 69 | 33 | 80 |
3 | Avan Academy | 36 | 22 | 6 | 8 | 72 | 35 | 72 |
4 | Urartu | 36 | 13 | 11 | 12 | 49 | 49 | 50 |
5 | Alashkert | 36 | 13 | 6 | 17 | 54 | 56 | 45 |
6 | Ararat Yerevan | 36 | 13 | 6 | 17 | 39 | 50 | 45 |
7 | West Armenia | 36 | 12 | 4 | 20 | 44 | 72 | 40 |
8 | Shirak | 36 | 8 | 9 | 19 | 28 | 46 | 33 |
9 | Van | 36 | 8 | 8 | 20 | 32 | 67 | 32 |
10 | Bkma | 36 | 7 | 6 | 23 | 32 | 67 | 27 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 75% |
Các trận chưa diễn ra | 60 | 25% |
Chiến thắng trên sân nhà | 81 | 45% |
Trận hòa | 34 | 19% |
Chiến thắng trên sân khách | 65 | 36.11% |
Tổng số bàn thắng | 503 | Trung bình 2.79 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 266 | Trung bình 1.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 237 | Trung bình 1.32 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Pyunik | 84 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Pyunik | 47 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Pyunik | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Shirak | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Shirak, Ararat Yerevan | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Van | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Pyunik | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Artsakh Noah | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Pyunik | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | West Armenia | 72 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | West Armenia | 41 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Van | 36 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp