Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Ararat Yerevan | 28 | 18 | 5 | 5 | 48 | 23 | 59 |
2 | FC Pyunik | 28 | 18 | 5 | 5 | 40 | 18 | 59 |
3 | Gandzasar Kapan | 28 | 13 | 8 | 7 | 39 | 27 | 47 |
4 | MIKA Ashtarak | 28 | 13 | 7 | 8 | 38 | 28 | 46 |
5 | Banants | 28 | 11 | 8 | 9 | 34 | 25 | 41 |
6 | Ulisses FC | 28 | 7 | 8 | 13 | 19 | 29 | 29 |
7 | Shirak | 28 | 5 | 4 | 19 | 15 | 40 | 19 |
8 | FC Kilikia Yerevan | 28 | 2 | 5 | 21 | 21 | 64 | 11 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 112 | 46.67% |
Các trận chưa diễn ra | 128 | 53.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 51 | 45.54% |
Trận hòa | 25 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 36 | 32.14% |
Tổng số bàn thắng | 254 | Trung bình 2.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 141 | Trung bình 1.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 113 | Trung bình 1.01 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Ararat Yerevan | 48 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Ararat Yerevan | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Ararat Yerevan | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Shirak | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Shirak | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Ulisses FC | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | FC Pyunik | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | FC Pyunik, Ararat Yerevan | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | FC Pyunik | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | FC Kilikia Yerevan | 64 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | FC Kilikia Yerevan | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | FC Kilikia Yerevan | 34 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp