Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Alashkert | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 31 | 50 |
2 | Shirak | 30 | 14 | 8 | 8 | 37 | 31 | 50 |
3 | Banants | 30 | 11 | 11 | 8 | 42 | 34 | 44 |
4 | Gandzasar Kapan | 30 | 11 | 10 | 9 | 42 | 34 | 43 |
5 | Pyunik | 30 | 9 | 9 | 12 | 37 | 41 | 36 |
6 | Ararat Yerevan | 30 | 5 | 6 | 19 | 33 | 64 | 21 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 90 | 37.5% |
Các trận chưa diễn ra | 150 | 62.5% |
Chiến thắng trên sân nhà | 39 | 43.33% |
Trận hòa | 26 | 29% |
Chiến thắng trên sân khách | 25 | 27.78% |
Tổng số bàn thắng | 235 | Trung bình 2.61 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 130 | Trung bình 1.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 105 | Trung bình 1.17 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Alashkert | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Banants | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Alashkert | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Ararat Yerevan | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Shirak | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Pyunik | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Shirak, Alashkert | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Shirak, Banants, Alashkert | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Gandzasar Kapan | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Ararat Yerevan | 64 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Ararat Yerevan | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Ararat Yerevan | 31 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp