Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Avan Academy | 32 | 18 | 7 | 7 | 53 | 28 | 61 |
2 | Pyunik | 32 | 18 | 6 | 8 | 46 | 32 | 60 |
3 | Banants | 32 | 14 | 10 | 8 | 43 | 35 | 52 |
4 | Alashkert | 32 | 15 | 6 | 11 | 37 | 27 | 51 |
5 | Lori Vanadzor | 32 | 11 | 11 | 10 | 42 | 40 | 44 |
6 | Gandzasar Kapan | 32 | 10 | 8 | 14 | 38 | 33 | 38 |
7 | Shirak | 32 | 7 | 15 | 10 | 26 | 30 | 36 |
8 | Artsakh Noah | 32 | 6 | 10 | 16 | 25 | 49 | 28 |
9 | Ararat Yerevan | 32 | 5 | 7 | 20 | 24 | 60 | 22 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 144 | 60% |
Các trận chưa diễn ra | 96 | 40% |
Chiến thắng trên sân nhà | 54 | 37.5% |
Trận hòa | 40 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 50 | 34.72% |
Tổng số bàn thắng | 334 | Trung bình 2.32 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 172 | Trung bình 1.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 162 | Trung bình 1.13 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Avan Academy | 53 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Avan Academy | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Pyunik | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Ararat Yerevan | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Shirak, Ararat Yerevan | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Artsakh Noah | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Alashkert | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Shirak | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Avan Academy | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Ararat Yerevan | 60 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Ararat Yerevan | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Artsakh Noah | 30 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp