Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Struga Trim Lum | 30 | 67 | 27 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | Korzo Prilep | 30 | 57 | 23 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | FK Shkendija 79 | 30 | 53 | 30 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Sileks | 30 | 43 | 30 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Rabotnicki Skopje | 30 | 37 | 13 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Tikves Kavadarci | 30 | 37 | 23 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | FK Makedonija | 30 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | Bregalnica Stip | 30 | 33 | 37 | 30 | Chi tiết | ||||
9 | Academy Pandev | 30 | 20 | 33 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | Skopje | 31 | 13 | 32 | 55 | Chi tiết | ||||
11 | Pobeda Prilep | 30 | 10 | 13 | 77 | Chi tiết | ||||
12 | Vardar Skopje | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
13 | Renova Cepciste | 0 | 0 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |