Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Vardar Skopje | 32 | 66 | 31 | 3 | Chi tiết | ||||
2 | FK Shkendija 79 | 31 | 58 | 19 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Metalurg Skopje | 32 | 56 | 31 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Sileks | 32 | 41 | 9 | 50 | Chi tiết | ||||
5 | Bregalnica Stip | 32 | 41 | 19 | 41 | Chi tiết | ||||
6 | Renova Cepciste | 32 | 38 | 41 | 22 | Chi tiết | ||||
7 | Fk Napredok | 31 | 35 | 16 | 48 | Chi tiết | ||||
8 | Horizont Turnovo | 32 | 34 | 25 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | Rabotnicki Skopje | 31 | 32 | 23 | 45 | Chi tiết | ||||
10 | FK Teteks Tetovo | 33 | 24 | 33 | 42 | Chi tiết | ||||
11 | Ohrid 2004 | 31 | 19 | 26 | 55 | Chi tiết | ||||
12 | 11 Oktomvri Prilep | 31 | 10 | 19 | 71 | Chi tiết | ||||
13 | Skopje | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
14 | Fk Gorno Lisice | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |