Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | FK Shkendija 79 | 33 | 67 | 27 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | FK Makedonija | 33 | 48 | 21 | 30 | Chi tiết | ||||
3 | Korzo Prilep | 33 | 48 | 33 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Struga Trim Lum | 33 | 45 | 36 | 18 | Chi tiết | ||||
5 | Academy Pandev | 33 | 36 | 15 | 48 | Chi tiết | ||||
6 | Pelister Bitola | 33 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Rabotnicki Skopje | 33 | 33 | 45 | 21 | Chi tiết | ||||
8 | Borec Veles | 33 | 33 | 21 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | Sileks | 34 | 29 | 18 | 53 | Chi tiết | ||||
10 | Renova Cepciste | 34 | 24 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Vardar Skopje | 33 | 21 | 30 | 48 | Chi tiết | ||||
12 | Belasica Strumica | 33 | 12 | 15 | 73 | Chi tiết | ||||
13 | Tikves Kavadarci | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
14 | Ohrid 2004 | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |