Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Korzo Prilep | 33 | 70 | 21 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Academy Pandev | 33 | 58 | 21 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | FK Makedonija | 33 | 52 | 18 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | FK Shkendija 79 | 33 | 48 | 39 | 12 | Chi tiết | ||||
5 | Rabotnicki Skopje | 33 | 39 | 12 | 48 | Chi tiết | ||||
6 | Renova Cepciste | 33 | 36 | 36 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Struga Trim Lum | 33 | 36 | 33 | 30 | Chi tiết | ||||
8 | Bregalnica Stip | 33 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Tikves Kavadarci | 34 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Skopje | 34 | 29 | 24 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | Borec Veles | 33 | 15 | 18 | 67 | Chi tiết | ||||
12 | Pelister Bitola | 33 | 6 | 24 | 70 | Chi tiết | ||||
13 | Voska Sport | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Belasica Strumica | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |