Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | FK Shkendija 79 | 36 | 67 | 19 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Academy Pandev | 36 | 47 | 19 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Vardar Skopje | 36 | 47 | 36 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Korzo Prilep | 36 | 36 | 25 | 39 | Chi tiết | ||||
5 | Rabotnicki Skopje | 36 | 36 | 19 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | FK Makedonija | 36 | 33 | 31 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Sileks | 37 | 32 | 30 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Renova Cepciste | 36 | 33 | 31 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Belasica Strumica | 36 | 25 | 31 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | Pobeda Prilep | 36 | 17 | 14 | 69 | Chi tiết | ||||
11 | Tikves Kavadarci | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |