Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Vardar Skopje | 23 | 57 | 30 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | FK Shkendija 79 | 23 | 43 | 22 | 35 | Chi tiết | ||||
3 | Sileks | 23 | 43 | 26 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | Renova Cepciste | 23 | 39 | 17 | 43 | Chi tiết | ||||
5 | Rabotnicki Skopje | 23 | 35 | 17 | 48 | Chi tiết | ||||
6 | Academy Pandev | 23 | 30 | 30 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | FK Makedonija | 23 | 30 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | Borec Veles | 23 | 30 | 26 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Korzo Prilep | 23 | 30 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
10 | Struga Trim Lum | 23 | 26 | 30 | 43 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |