Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Rabotnicki Skopje | 33 | 73 | 21 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | Milano | 33 | 64 | 9 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Pelister Bitola | 33 | 52 | 21 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Renova Cepciste | 33 | 39 | 24 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | FK Makedonija | 33 | 39 | 15 | 45 | Chi tiết | ||||
6 | Pobeda Prilep | 33 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Vardar Skopje | 33 | 36 | 33 | 30 | Chi tiết | ||||
8 | Sileks | 34 | 32 | 32 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Fk Napredok | 33 | 33 | 27 | 39 | Chi tiết | ||||
10 | Bashkimi | 34 | 26 | 18 | 56 | Chi tiết | ||||
11 | FK Shkendija 79 | 33 | 21 | 15 | 64 | Chi tiết | ||||
12 | Cementarnica 55 Skopje | 33 | 15 | 27 | 58 | Chi tiết | ||||
13 | Miravci | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Belasica Strumica | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |