Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Vardar Skopje | 32 | 78 | 16 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | FK Shkendija 79 | 32 | 72 | 19 | 9 | Chi tiết | ||||
3 | Renova Cepciste | 33 | 39 | 24 | 36 | Chi tiết | ||||
4 | Sileks | 32 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | Horizont Turnovo | 35 | 34 | 29 | 37 | Chi tiết | ||||
6 | Rabotnicki Skopje | 32 | 31 | 41 | 28 | Chi tiết | ||||
7 | Bregalnica Stip | 32 | 31 | 25 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Korzo Prilep | 32 | 28 | 34 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Mladost Carev Dvor | 33 | 18 | 3 | 79 | Chi tiết | ||||
10 | Metalurg Skopje | 33 | 15 | 12 | 73 | Chi tiết | ||||
11 | Pelister Bitola | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |