Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Renova Cepciste | 30 | 70 | 13 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Rabotnicki Skopje | 28 | 57 | 18 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Metalurg Skopje | 29 | 52 | 38 | 10 | Chi tiết | ||||
4 | Pelister Bitola | 30 | 47 | 23 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Horizont Turnovo | 30 | 37 | 17 | 47 | Chi tiết | ||||
6 | Vardar Skopje | 29 | 34 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
7 | Sileks | 30 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | FK Teteks Tetovo | 31 | 32 | 19 | 48 | Chi tiết | ||||
9 | Pobeda Prilep | 27 | 33 | 15 | 52 | Chi tiết | ||||
10 | FK Makedonija | 15 | 40 | 33 | 27 | Chi tiết | ||||
11 | Sloga Jugomagnat | 15 | 20 | 13 | 67 | Chi tiết | ||||
12 | Milano | 29 | 7 | 14 | 79 | Chi tiết | ||||
13 | Bregalnica Stip | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |