Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Vardar Skopje | 36 | 69 | 22 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | FK Shkendija 79 | 36 | 56 | 28 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Rabotnicki Skopje | 36 | 39 | 33 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Pelister Bitola | 36 | 39 | 28 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Renova Cepciste | 36 | 36 | 36 | 28 | Chi tiết | ||||
6 | Sileks | 36 | 31 | 39 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | Korzo Prilep | 38 | 26 | 34 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Pobeda Prilep | 36 | 28 | 31 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Bregalnica Stip | 36 | 11 | 33 | 56 | Chi tiết | ||||
10 | Makedonija | 36 | 11 | 31 | 58 | Chi tiết | ||||
11 | Novaci | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |