Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Horizont Turnovo | 33 | 55 | 18 | 27 | Chi tiết | ||||
2 | Rabotnicki Skopje | 33 | 55 | 24 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | FK Shkendija 79 | 33 | 48 | 27 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Vardar Skopje | 33 | 45 | 36 | 18 | Chi tiết | ||||
5 | Metalurg Skopje | 33 | 45 | 36 | 18 | Chi tiết | ||||
6 | Pelister Bitola | 33 | 42 | 30 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Bregalnica Stip | 33 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Renova Cepciste | 33 | 30 | 42 | 27 | Chi tiết | ||||
9 | FK Makedonija | 33 | 27 | 15 | 58 | Chi tiết | ||||
10 | Fk Gorno Lisice | 33 | 27 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
11 | Fk Napredok | 33 | 9 | 27 | 64 | Chi tiết | ||||
12 | Fk Rinija Gostivar | 33 | 9 | 18 | 73 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |