Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Metalurg Skopje | 20 | 60 | 25 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Vardar Skopje | 19 | 63 | 16 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Rabotnicki Skopje | 20 | 60 | 15 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Horizont Turnovo | 19 | 58 | 26 | 16 | Chi tiết | ||||
5 | Renova Cepciste | 20 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Drita | 21 | 33 | 14 | 52 | Chi tiết | ||||
7 | Bregalnica Stip | 20 | 35 | 25 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Pelister Bitola | 21 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | FK Shkendija 79 | 20 | 35 | 25 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Fk Napredok | 20 | 25 | 20 | 55 | Chi tiết | ||||
11 | FK Teteks Tetovo | 19 | 16 | 21 | 63 | Chi tiết | ||||
12 | Sileks | 19 | 11 | 11 | 79 | Chi tiết | ||||
13 | Fk Gorno Lisice | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
14 | Skopje | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |