Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Milano | 30 | 57 | 13 | 30 | Chi tiết | ||||
2 | FK Makedonija | 30 | 57 | 33 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | Renova Cepciste | 30 | 47 | 40 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Rabotnicki Skopje | 30 | 43 | 27 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Vardar Skopje | 30 | 37 | 40 | 23 | Chi tiết | ||||
6 | Sileks | 30 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Horizont Turnovo | 30 | 30 | 33 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | Pelister Bitola | 31 | 26 | 23 | 52 | Chi tiết | ||||
9 | Pobeda Prilep | 30 | 27 | 27 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | Metalurg Skopje | 31 | 23 | 35 | 42 | Chi tiết | ||||
11 | Fk Napredok | 30 | 13 | 30 | 57 | Chi tiết | ||||
12 | Bregalnica Stip | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | FK Shkendija 79 | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |